Nắm vững 80% khái niệm cơ bản về tự động hoá AI trong ít phút
Bài viết dựa trên video “80% of AI Automation Basics in Just 29 Minutes” của ông bạn Nick Saraev
Bạn đang trong tình huống dành hàng giờ mỗi ngày mò mẫm những kiến thức rộng lớn về tự động hóa AI (AI Automation)? Hãy đọc hết bài viết này để nắm vững 80% khái niệm cơ bản về tự động hoá AI. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những nền tảng cốt lõi giúp bạn bắt đầu và phát triển một doanh nghiệp tự động hóa AI nhanh chóng hơn nhiều so với đối thủ.
Tự động hóa AI đang là một xu hướng nóng, nhưng đừng để sự hào nhoáng đánh lừa bạn. Xây dựng một doanh nghiệp trong lĩnh vực này đòi hỏi nhiều hơn là chỉ biết về công nghệ. Hãy cùng đi sâu vào những yếu tố thực sự tạo nên thành công.
Tự động hóa AI là kinh doanh, không chỉ là công nghệ hype
Điều đầu tiên và quan trọng nhất cần hiểu: Tự động hóa AI, về bản chất, cũng giống như bất kỳ mô hình kinh doanh nào khác. Đừng bị cuốn vào vòng xoáy “hype” hay những công cụ bóng bẩy. Những kỹ năng giúp bạn thành công với Tự động hóa AI cũng chính là những kỹ năng cần thiết cho một người thợ sửa ống nước, một công ty tuyển dụng hay một cửa hàng thương mại điện tử thành công.
Hãy hình dung về một mô hình kinh doanh B2B (Business-to-Business) điển hình:
- Thu hút khách hàng tiềm năng (Lead Generation): Đây là bước đầu tiên, nơi bạn tìm cách thu hút sự chú ý của những người có thể cần dịch vụ của bạn. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- Email lạnh (Cold Email)
- Quảng cáo trả phí mỗi lượt nhấp (PPC – Pay-Per-Click)
- Giới thiệu (Referrals)
- Chuyển đổi (Conversion): Sau khi có khách hàng tiềm năng, bạn cần chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự. Thông thường, bước này bao gồm:
- Cuộc gọi bán hàng (Sales Call)
- Gửi đề xuất/Báo giá (Proposal/Quote/Estimate)
- Thực thi dịch vụ (Fulfillment): Khi khách hàng đã đồng ý, bạn bắt đầu cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm đã cam kết.
- Giữ chân khách hàng (Retention): Lý tưởng nhất là bạn có cơ chế để giữ chân khách hàng, khuyến khích họ tiếp tục sử dụng dịch vụ hoặc mua thêm, quay trở lại vòng lặp.
Mô hình này đúng với khoảng 90% các doanh nghiệp B2B trên thế giới. Và đoán xem? Nó cũng hoàn toàn đúng với một doanh nghiệp Tự động hóa AI.
Điểm khác biệt duy nhất giữa tự động hóa AI và các ngành khác nằm ở bước thực thi dịch vụ (Fulfillment).
- Với thợ sửa ống nước, đó là sửa chữa, lắp đặt đường ống mới.
- Với công ty tuyển dụng, đó là tìm được ứng viên phù hợp.
- Với agency chạy quảng cáo PPC, đó là tạo ra các mẫu quảng cáo hiệu quả.
- Với tự động hóa AI, đó là xây dựng và triển khai các giải pháp tự động hóa sử dụng trí tuệ nhân tạo.
Bài học rút ra: Đừng dành 90% năng lượng của bạn chỉ để tập trung vào phần “tự động hóa AI” – tức là phần kỹ thuật thực thi. Nếu bạn muốn thực sự thành công, hãy tập trung phần lớn nỗ lực vào các khái niệm cơ bản về kinh doanh:
- Kỹ năng thu hút khách hàng: Làm thế nào để tìm kiếm và tiếp cận những người cần giải pháp của bạn?
- Kỹ năng bán hàng: Làm thế nào để thuyết phục khách hàng tiềm năng rằng giải pháp của bạn đáng giá?
- Kỹ năng giữ chân khách hàng: Làm thế nào để xây dựng mối quan hệ bền vững và khiến khách hàng quay lại?
Nếu bạn xuất sắc ở những kỹ năng nền tảng này, ngay cả khi kỹ năng kỹ thuật tự động hóa AI của bạn chỉ ở mức khá, bạn vẫn sẽ kiếm được nhiều tiền hơn rất nhiều so với người chỉ giỏi kỹ thuật mà yếu kinh doanh. Đừng quá sa đà vào công nghệ phức tạp và cũng đừng xem nhẹ khía cạnh kinh doanh. Rất nhiều người có nền tảng kỹ thuật giỏi nhưng lại gặp khó khăn vì thiếu kỹ năng marketing và bán hàng. Hãy nhớ, bạn đang xây dựng một doanh nghiệp, vì vậy kỹ năng phát triển kinh doanh là tối quan trọng.
Nắm vững API – Cầu nối tới mọi nền tảng
Sau khi hiểu rõ tầm quan trọng của nền tảng kinh doanh, chúng ta hãy bắt đầu đi vào một số khái niệm cơ bản về tự động hóa AI ở khía cạnh kỹ thuật. Một trong những kỹ năng nền tảng cốt lõi chính là khả năng sử dụng API.
API (Application Programming Interface – Giao diện lập trình ứng dụng) về cơ bản là một cách để các phần mềm khác nhau có thể “nói chuyện” và trao đổi dữ liệu với nhau. Đối với chúng ta, API thường là một địa chỉ URL trên internet mà chúng ta có thể gửi yêu cầu đến và nhận lại phản hồi (dữ liệu).
Tại sao API lại quan trọng trong tự động hóa AI?
Các công cụ no-code/low-code như Make.com, N8N, Zapier rất mạnh mẽ và phổ biến. Chúng cho phép bạn xây dựng quy trình tự động hóa bằng cách kéo thả các module/node. Tuy nhiên, chúng không thể có sẵn kết nối (integration) với mọi nền tảng hoặc ứng dụng mà khách hàng của bạn đang sử dụng.
Trong những trường hợp đó, API chính là cứu cánh. Nó cho phép bạn tự xây dựng kết nối tùy chỉnh đến các dịch vụ khác, mở rộng khả năng tự động hóa vượt xa những gì các module có sẵn cung cấp.
Hơn nữa, việc chỉ dựa vào các integration có sẵn sẽ giới hạn đáng kể khả năng của bạn:
- Hạn chế về chức năng: Bạn không thể thực hiện được những tác vụ phức tạp hoặc tùy chỉnh sâu theo yêu cầu đặc thù của khách hàng.
- Khả năng thay thế: Khách hàng có thể tự mình làm những việc đơn giản bằng cách kéo thả module, làm giảm giá trị của bạn.
- Bỏ lỡ tiềm năng: Các API thường cung cấp nhiều tham số và tùy chọn hơn so với các module kéo thả đơn giản, cho phép bạn khai thác tối đa tiềm năng của một nền tảng.
Cách kết nối API: Ví dụ với Firecrawl trên Make.com và N8N
Hãy xem một ví dụ thực tế về cách kết nối API bằng hai công cụ phổ biến: Make.com và N8N. Chúng ta sẽ sử dụng API của Firecrawl – một dịch vụ cho phép bạn “cào” (scrape) dữ liệu từ bất kỳ trang web nào và trả về dưới dạng Markdown (một định dạng văn bản đơn giản).
Quy trình chung khi làm việc với API:
- Tìm hiểu xác thực (Authentication): Làm thế nào để chứng minh bạn có quyền truy cập API?
- Tìm ví dụ đơn giản (Copy-Paste Example): Hầu hết các tài liệu API đều có các đoạn code mẫu (thường là cURL).
- Xây dựng lời gọi API tối thiểu (Minimum Viable API Call): Tạo một yêu cầu API đơn giản nhất có thể hoạt động được.
- Tinh chỉnh và mở rộng: Khi đã có một lời gọi hoạt động, bạn có thể dễ dàng thêm các tham số và tùy chỉnh khác.
Bước 1: Xác thực (Authentication)
Truy cập tài liệu API của Firecrawl. Tìm phần Authentication. Firecrawl sử dụng phương thức “Authorization Bearer” – một phương thức khá phổ biến và đơn giản.
- Bạn cần thêm một “Header” vào yêu cầu HTTP của mình.
- Tên Header là
Authorization
. - Giá trị Header là
Bearer [API_Key]
(Lưu ý có dấu cách giữa “Bearer” và API Key). - Bạn cần lấy API Key từ tài khoản Firecrawl của mình.

Bước 2 & 3: Tìm ví dụ và tạo lời gọi tối thiểu
Trong tài liệu Firecrawl, tìm đến endpoint (điểm cuối) bạn muốn sử dụng. Ví dụ, endpoint /scrape
dùng để cào dữ liệu web.
- Tìm đoạn mã cURL: Hầu hết các tài liệu API hiện đại đều cung cấp ví dụ bằng cURL. Đây là nguồn thông tin tuyệt vời để copy-paste.
- Xác định thông tin cần thiết từ cURL:
- URL: Địa chỉ của endpoint API (ví dụ:
https://api.firecrawl.dev/v0/scrape
). - Method (Phương thức): Thường là
POST
(để gửi dữ liệu) hoặcGET
(để lấy dữ liệu). Endpoint/scrape
của Firecrawl dùngPOST
. - Headers: Bao gồm
Authorization
(như đã nói ở trên) và thường cóContent-Type: application/json
(để báo cho server biết bạn đang gửi dữ liệu dạng JSON). - Body (Nội dung yêu cầu): Dữ liệu bạn muốn gửi đi, thường ở định dạng JSON. Đối với Firecrawl
/scrape
, bạn cần cung cấp ít nhất làurl
của trang web muốn cào.
- URL: Địa chỉ của endpoint API (ví dụ:

Triển khai trên Make.com:
- Thêm module “HTTP” -> “Make a request”.
- URL: Dán URL endpoint (
https://api.firecrawl.dev/v0/scrape
). - Method: Chọn
POST
. - Headers:
- Thêm item 1: Name =
Authorization
, Value =Bearer [API_Key]
. - Thêm item 2: Name =
Content-Type
, Value =application/json
. (Make.com có thể tự xử lý header này nếu bạn chọn Body type là Raw và Content type là JSON).
- Thêm item 1: Name =
- Body type: Chọn
Raw
. - Content type: Chọn
JSON (application/json)
. - Request content: Dán cấu trúc JSON tối thiểu. Ví dụ:
json { "url": "https://your-target-website.com", "pageOptions": { "onlyMainContent": false } }
(Thayhttps://your-target-website.com
bằng URL thực tế. Bạn có thể thêm/bỏ các tùy chọn khác dựa trên tài liệu API). - Chạy thử (Run this module only): Kiểm tra xem bạn có nhận được dữ liệu trả về (status code 200 OK và nội dung markdown trong output) hay không.
Triển khai trên N8N:
N8N làm việc này thậm chí còn dễ dàng hơn nhờ tính năng “Import cURL”.

- Thêm node “HTTP Request”.
- Tìm đoạn mã cURL trong tài liệu Firecrawl API.
- Nhấp vào “Import cURL” trong node HTTP Request của N8N.
- Dán toàn bộ đoạn mã cURL vào. N8N sẽ tự động điền URL, Method, Headers và Body.
- Kiểm tra và chỉnh sửa:
- Đảm bảo Header
Authorization
có chứa API Key đúng của bạn (có thể bạn cần thay thế placeholder). - Chỉnh sửa
Body
để chỉ chứa các trường cần thiết (ví dụ: chỉurl
). Đảm bảo JSON hợp lệ (có thể dùng công cụ online như JSON Formatter để kiểm tra).
- Đảm bảo Header
- Test Step: Chạy thử để xem kết quả.
Như bạn thấy, việc gọi API không phải là ma thuật. Chỉ cần bạn biết tìm thông tin ở đâu (tài liệu API) và cần những thông tin gì (URL, Method, Headers, Body, Auth), bạn hoàn toàn có thể kết nối đến hầu hết mọi dịch vụ.
Webhooks – Nhận dữ liệu chủ động
Nếu API là cách bạn chủ động gửi yêu cầu và lấy dữ liệu từ dịch vụ khác, thì Webhook là cách để các dịch vụ khác chủ động gửi dữ liệu đến bạn khi có một sự kiện nào đó xảy ra.
Nói đơn giản, Webhook là một URL đặc biệt do nền tảng tự động hóa của bạn (như Make.com, N8N) tạo ra. Bạn cung cấp URL này cho một dịch vụ khác (ví dụ: CRM, công cụ quản lý dự án, form builder). Khi có sự kiện xảy ra trên dịch vụ đó (ví dụ: một record được cập nhật, một task mới được tạo, một form được gửi đi), dịch vụ đó sẽ tự động gửi một yêu cầu (thường là POST) đến URL Webhook của bạn, mang theo dữ liệu liên quan đến sự kiện đó. Điều này sẽ kích hoạt quy trình tự động hóa của bạn trên Make.com hoặc N8N.
Việc thành thạo Webhooks, cùng với API, sẽ giúp bạn trở nên “bất khả chiến bại” trong việc xây dựng các giải pháp tự động hóa phức tạp và tùy chỉnh.
Cách sử dụng Webhook: Ví dụ với Make.com
- Tạo Webhook: Trong Make.com, thêm module “Webhooks” -> “Custom webhook”.
- Nhấp “Add”, đặt tên cho webhook (ví dụ: “My Example Webhook”) và lưu lại.
- Make.com sẽ cung cấp cho bạn một URL duy nhất. Đây chính là địa chỉ mà các dịch vụ khác sẽ gửi dữ liệu đến. Sao chép URL này.
- Chạy chờ (Run Once): Nhấp “Run Once” trên kịch bản Make.com. Module Webhook sẽ ở trạng thái “listening” (chờ đợi dữ liệu).
- Gửi dữ liệu thử nghiệm:
- Cách đơn giản nhất: Mở trình duyệt web, dán URL Webhook vào thanh địa chỉ và nhấn Enter. Trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu GET đơn giản đến Webhook. Bạn sẽ thấy kịch bản Make.com được kích hoạt.
- Thêm Query Parameters: Bạn có thể thêm dữ liệu vào URL dưới dạng query parameters. Ví dụ:
[URL_Webhook]?name=Duy&city=ThaiNguyen
. Khi kích hoạt, Make.com sẽ nhận được các biếnname
vàcity
. - Tích hợp với dịch vụ khác: Đi đến dịch vụ bạn muốn tích hợp (ví dụ: ClickUp, Monday.com, Google Forms). Tìm phần cài đặt “Automations” hoặc “Webhooks”. Tạo một quy tắc tự động: “Khi [sự kiện A] xảy ra (ví dụ: Task Created), hãy gửi một yêu cầu POST đến [URL_Webhook]”. Cấu hình các trường dữ liệu bạn muốn gửi đi.
- Kiểm tra: Thực hiện hành động kích hoạt sự kiện trên dịch vụ kia (ví dụ: tạo Task mới trong ClickUp). Quay lại Make.com, bạn sẽ thấy quy trình được kích hoạt và dữ liệu từ ClickUp được hiển thị trong output của module Webhook.
Lưu ý với N8N:
N8N cũng có node Webhook tương tự. Điểm khác biệt chính là N8N thường có URL riêng cho môi trường Test (khi bạn đang xây dựng và thử nghiệm) và môi trường Production (khi quy trình đã hoàn thiện và chạy chính thức). Bạn cần đảm bảo sử dụng đúng URL và kích hoạt (activate) workflow để URL Production hoạt động.

Khi bạn sử dụng các module tích hợp sẵn (ví dụ: module “Watch new emails” trong Gmail), thực chất nền tảng tự động hóa cũng đang sử dụng Webhooks hoặc API ngầm để làm việc đó. Hiểu cách API và Webhooks hoạt động giúp bạn kiểm soát và tùy biến tốt hơn rất nhiều.
Viết Prompt AI hiệu quả – Chìa khóa khai thác trí tuệ nhân tạo
Phần “AI” trong tự động hóa AI chính là việc tích hợp trí tuệ nhân tạo, thường là các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như GPT của OpenAI, Gemini của Google, Grok của xAI hay Claude của Anthropic vào quy trình kinh doanh. Để làm việc hiệu quả với AI, bạn cần biết cách “ra lệnh” cho nó, hay còn gọi là viết prompt.
Có một cấu trúc prompt đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
- System Prompt (Lời nhắc hệ thống):
- Mục đích: Xác định vai trò hoặc danh tính cho AI. Giống như bạn đang giao việc cho một nhân viên với chức danh cụ thể.
- Ví dụ: “Bạn là một trợ lý viết lách thông minh và hữu ích.”, “Bạn là một chuyên gia nhập liệu cẩn thận.”, “Bạn là một nhà tuyển dụng dày dạn kinh nghiệm.”
- User Prompt (Lời nhắc người dùng):
- Mục đích: Giao nhiệm vụ cụ thể cho AI. Mô tả rõ ràng những gì bạn muốn AI làm.
- Ví dụ: “Nhiệm vụ của bạn là cá nhân hóa một email dựa trên hồ sơ LinkedIn của khách hàng tiềm năng. Hãy chỉnh sửa 5 phần sau: Dòng tiêu đề, Câu mở đầu, Giới thiệu ngắn, Kêu gọi hành động, Tái bút. Dưới đây là các mẫu và hướng dẫn…”
- Assistant Prompt (Lời nhắc trợ lý – thường là Output):
- Mục đích: Đây thường là nơi bạn định dạng kết quả đầu ra mà bạn mong muốn AI trả về.
- Mẹo hay: Yêu cầu AI trả về kết quả dưới dạng JSON (JavaScript Object Notation).
json { "subject_line": "...", "icebreaker": "...", "elevator_pitch": "...", "cta": "...", "ps": "..." }
- Tại sao JSON? Dữ liệu có cấu trúc (structured data) như JSON cực kỳ dễ dàng để các công cụ tự động hóa (Make, N8N) phân tích (parse) và sử dụng trong các bước tiếp theo (ví dụ: điền vào email template, cập nhật CRM).
Quy trình áp dụng:
- Trong các công cụ như Make.com (module OpenAI) hay N8N, bạn thường sẽ cung cấp System Prompt một lần.
- Sau đó, bạn cung cấp User Prompt, bao gồm cả hướng dẫn và dữ liệu đầu vào (ví dụ: nội dung hồ sơ LinkedIn).
- AI sẽ xử lý và trả về kết quả (thường dưới dạng Assistant message), lý tưởng nhất là theo định dạng JSON bạn đã yêu cầu.
Việc làm chủ cấu trúc prompt System/User/Assistant và yêu cầu output JSON là một trong những khái niệm cơ bản về Tự động hóa AI giúp bạn tạo ra các quy trình thông minh, hiệu quả và dễ tích hợp.
Xây dựng thông minh: Test-Driven Development và bắt đầu từ cuối
Khi xây dựng các quy trình tự động hóa (workflows), cách bạn tiếp cận có thể ảnh hưởng lớn đến tốc độ và hiệu quả. Hai phương pháp sau đây sẽ giúp bạn xây dựng nhanh hơn và ít lỗi hơn:
1. Phát triển hướng kiểm thử (Test-Driven Development – TDD)
Vấn đề thường gặp: Nhiều người cố gắng hình dung toàn bộ quy trình trong đầu, sau đó kéo thả hàng chục module lại với nhau rồi mới nhấn “Run” hoặc “Test”. Khi có lỗi xảy ra ở đâu đó giữa chừng, họ rất khó xác định nguyên nhân và vị trí chính xác để sửa.
Giải pháp TDD:
- Bắt đầu với Module 1: Thêm module đầu tiên vào quy trình.
- Kiểm thử Module 1: Cung cấp dữ liệu đầu vào mẫu và chạy chỉ module đó. Đảm bảo nó hoạt động đúng như mong đợi và cho ra kết quả đầu ra chính xác.
- Thêm Module 2: Chỉ sau khi Module 1 hoạt động hoàn hảo, mới thêm Module 2.
- Kiểm thử Module 2: Chạy chỉ Module 2 (sử dụng output của Module 1 làm input nếu cần, hoặc dùng dữ liệu mẫu). Đảm bảo Module 2 hoạt động đúng.
- Lặp lại: Tiếp tục quy trình này cho các module tiếp theo (Module 3, Module 4,…).
Lợi ích của TDD:
- Dễ dàng gỡ lỗi (Debugging): Nếu quy trình bị lỗi sau khi bạn thêm Module X, bạn biết chắc chắn vấn đề nằm ở Module X hoặc cách nó tương tác với module trước đó. Bạn không cần phải dò lại toàn bộ chuỗi 10-20 module.
- Tiết kiệm thời gian: Mặc dù việc kiểm thử từng module có vẻ tốn thời gian, nhưng tổng thời gian gỡ lỗi sẽ giảm đi đáng kể so với việc xây dựng tất cả cùng lúc rồi mới kiểm thử. Thời gian sửa lỗi sẽ ổn định và có thể dự đoán được.
2. Bắt đầu từ cuối (Start at the End)
Nghe có vẻ phản trực giác, nhưng đây là một kỹ thuật cực kỳ mạnh mẽ. Thay vì xây dựng quy trình từ bước đầu tiên (ví dụ: trigger từ một form), hãy bắt đầu xây dựng từ module cuối cùng.
Ví dụ: Quy trình tạo đề xuất tự động
Giả sử quy trình của bạn là:
Form (Nhập thông tin) -> AI (Tạo nội dung) -> Google Slides (Tạo file đề xuất từ template) -> Email (Gửi đề xuất cho khách)
Cách tiếp cận “Bắt đầu từ cuối”:
- Xây dựng Module Email (Bước cuối):
- Tạo module gửi email.
- Tự cung cấp dữ liệu mẫu cho nội dung email và một file đính kèm mẫu (giống như file Google Slides đề xuất cuối cùng bạn mong muốn).
- Chạy thử chỉ module email này. Đảm bảo email được gửi đi đúng định dạng, đúng người nhận, với file đính kèm chuẩn.
- Xây dựng Module Google Slides (Bước liền trước):
- Tạo module tạo Google Slides từ template.
- Tự cung cấp dữ liệu mẫu (văn bản, hình ảnh…) mà bạn muốn điền vào template.
- Chạy thử chỉ module này. Đảm bảo file Slides được tạo ra đúng như ý muốn. Output của bước này (link hoặc file ID) sẽ là input mẫu cho module Email bạn đã làm ở bước 1.
- Xây dựng Module AI (Bước trước đó):
- Tạo module gọi AI (ví dụ: OpenAI).
- Viết prompt (System, User) và cung cấp dữ liệu đầu vào mẫu (thông tin từ form chẳng hạn).
- Chạy thử chỉ module này. Đảm bảo AI trả về nội dung (dưới dạng JSON là tốt nhất) phù hợp để điền vào Google Slides ở bước 2.
- Xây dựng Module Form (Trigger – Bước đầu):
- Cuối cùng, thiết lập trigger (ví dụ: Webhook nhận dữ liệu từ Typeform). Đảm bảo dữ liệu từ form được cấu trúc đúng để cung cấp làm input cho module AI ở bước 3.
Tại sao bắt đầu từ cuối lại hiệu quả?
Khi xây dựng từ đầu đến cuối, bạn có thể đi vào nhiều “ngõ cụt”. Bạn có thể dành thời gian xây dựng 2-3 module đầu tiên, rồi nhận ra rằng output của chúng không phù hợp với yêu cầu của module thứ 4, và bạn phải quay lại làm lại từ đầu.
Bằng cách bắt đầu từ cuối, bạn xác định rõ ràng mục tiêu cuối cùng (output của module cuối) và làm việc ngược lại. Mỗi bước bạn xây dựng đều đảm bảo rằng nó tạo ra đúng cái mà bước tiếp theo (theo hướng từ cuối về đầu) cần. Điều này giúp loại bỏ lãng phí thời gian vào những hướng đi không hiệu quả.
Để thành công trong lĩnh vực tự động hóa AI, việc nắm vững các khái niệm cơ bản là vô cùng quan trọng. Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan theo nguyên tắc 80/20:
- Ưu tiên nền tảng kinh doanh: Tự động hóa AI là một doanh nghiệp. Kỹ năng marketing, bán hàng và giữ chân khách hàng quan trọng không kém, thậm chí còn hơn cả kỹ năng kỹ thuật thuần túy.
- Làm chủ API và webhooks: Đây là chìa khóa để mở rộng khả năng tự động hóa, kết nối các hệ thống không có sẵn integration và tạo ra các giải pháp tùy chỉnh mạnh mẽ.
- Viết prompt AI hiệu quả: Sử dụng cấu trúc System/User/Assistant và yêu cầu output JSON để khai thác tối đa sức mạnh của AI và dễ dàng tích hợp vào quy trình.
- Xây dựng thông minh: Áp dụng Test-Driven Development để gỡ lỗi dễ dàng và phương pháp “Bắt đầu từ cuối” để tối ưu hóa thời gian xây dựng workflow.
Đừng để sự phức tạp của công nghệ làm bạn nản lòng. Bằng cách tập trung vào những nguyên tắc cốt lõi này, bạn đã có trong tay phần lớn những gì cần thiết để bắt đầu hành trình xây dựng và phát triển một doanh nghiệp tự động hóa AI thành công. Hãy bắt tay vào thực hành ngay hôm nay!